Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
biết ơn
[biết ơn]
|
to be grateful/thankful to somebody
To give somebody a grateful smile; To smile gratefully at somebody
To show deep gratitude
He's got a funny way of showing gratitude!